--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rạp chiếu bóng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rạp chiếu bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạp chiếu bóng
+
Picture-palace, movie house; cinema
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạp chiếu bóng"
Những từ có chứa
"rạp chiếu bóng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
cinematics
cinema
shine
shone
juggernaut
mars
arm
prize
tactical
more...
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
rạp chiếu bóng
:
Picture-palace, movie house; cinema
+
flack
:
súng bắn máy bay, súng phòng không, súng cao xạ
+
chạng
:
To stand astridechạng hai chân để giữ thế đứng vững vàngto stand astride to keep in steady positionngồi chạng chân trên mình trâuto sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalochạng hángto stand widely astride, to straddle
+
cupboard
:
tủ (có ngăn), tủ búp phêa kitchen cupboard tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếpa clothes cupboard tủ đựng quần áo
+
bức hiếp
:
To coerce and bully, to oppress